Có 2 kết quả:
蔫儿坏 niānr huài ㄏㄨㄞˋ • 蔫兒壞 niānr huài ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearing genuine, but actually nasty or devious
(2) see also 蔫土匪[nian1 tu3 fei3]
(2) see also 蔫土匪[nian1 tu3 fei3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearing genuine, but actually nasty or devious
(2) see also 蔫土匪[nian1 tu3 fei3]
(2) see also 蔫土匪[nian1 tu3 fei3]
Bình luận 0